Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

原生保護

[げんせいほご]

(n) wilderness preservation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 原生動物

    [ げんせいどうぶつ ] protozoan
  • 原生林

    [ げんせいりん ] (n) primeval forest/virgin forest/(P)
  • 原物

    [ げんぶつ ] (n) the original
  • 原版

    [ げんぱん ] (n) typesetting plates (books)/mold/pressing plates (records)/original edition
  • 原盤

    [ げんばん ] (n) original recording
  • 原発

    [ げんぱつ ] (n) nuclear power plant/nuclear power supply
  • 原被

    [ げんぴ ] plaintiff and defendant
  • 原裁判

    [ げんさいばん ] (n) original judgment
  • 原裁判所

    [ げんさいばんしょ ] original court/court of first instance
  • 原註

    [ げんちゅう ] (n) the original notes
  • 原詩

    [ げんし ] (n) original poem
  • 原語

    [ げんご ] (n) original word/original language
  • 原論

    [ げんろん ] (n) theory/principles
  • 原資

    [ げんし ] (n) capital/principal
  • 原茸

    [ はらたけ ] (n) common mushroom
  • 原薬

    [ げんやく ] (bulk) drug substance
  • 原著

    [ げんちょ ] (n) the original work
  • 原著者

    [ げんちょしゃ ] (n) author
  • 原色

    [ げんしょく ] (n) primary colour/(P)
  • 原色写真版

    [ げんしょくしゃしんばん ] tricolor printing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top