- Từ điển Nhật - Anh
原資
Xem thêm các từ khác
-
原茸
[ はらたけ ] (n) common mushroom -
原薬
[ げんやく ] (bulk) drug substance -
原著
[ げんちょ ] (n) the original work -
原著者
[ げんちょしゃ ] (n) author -
原色
[ げんしょく ] (n) primary colour/(P) -
原色写真版
[ げんしょくしゃしんばん ] tricolor printing -
原色版
[ げんしょくばん ] (n) tricolor printing -
原虫
[ げんちゅう ] (n) protozoan -
原頭
[ げんとう ] (n) the field/the parade ground -
原題
[ げんだい ] (n) original title -
原音
[ げんおん ] (n) fundamental tone -
原野
[ げんや ] (n) waste land/wilderness/moor/field/plain -
原酒
[ げんしゅ ] (n) unprocessed sake/unblended whisky -
原鉱
[ げんこう ] (n) (raw) ore -
厘
[ りん ] (n) old monetary unit (0.001 yen)/measure of length (0.3 mm)/(P) -
厘毛
[ りんもう ] (n) farthing/trifle/(P) -
厘毛の軽重無し
[ りんもうのけいちょうなし ] be equal in weight (significance) -
厖大
[ ぼうだい ] (adj-na,n) huge/bulky/enormous/extensive/swelling/expansion -
厄
[ やく ] (n) misfortune/bad luck/evil/disaster/(P) -
厄を落とす
[ やくをおとす ] (exp) to exorcise/to escape evil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.