- Từ điển Nhật - Anh
厳刑
Xem thêm các từ khác
-
厳命
[ げんめい ] (n) strict order/peremptory command -
厳冬
[ げんとう ] (n) severe winter -
厳冬期
[ げんとうき ] (n) coldest period -
厳格
[ げんかく ] (adj-na,n) severe/rigid/strictness/rigor/austerity/(P) -
厳正
[ げんせい ] (adj-na,n) strictness/impartiality/exactness/rigidness -
厳正中立
[ げんせいちゅうりつ ] (adj-na,n) strict neutrality -
厳正科学
[ げんせいかがく ] exact science -
厳暑
[ げんしょ ] (n) extreme heat -
厳探
[ げんたん ] (n) strict search/sharp lookout -
厳戒
[ げんかい ] (n) strict guard/(P) -
厳旨
[ げんし ] strict order/your order -
厳禁
[ げんきん ] (n) strict prohibition/ban/interdiction/(P) -
厳秘
[ げんぴ ] (n) strict secret/top-secret -
厳科
[ げんか ] (n) severe punishment/rigorous measures -
厳粛
[ げんしゅく ] (adj-na,n) gravity/solemnity/severity/seriousness/dignity/rigor/austerity/(P) -
厳罰
[ げんばつ ] (n) severe punishment/rigorous measures/(P) -
厳美渓
[ げんびけい ] Genbi Gorge (Ichinoseki-shi, Iwate-ken) -
厳父
[ げんぷ ] (n) your honored father -
厳然
[ げんぜん ] (adj-na,n) grave/solemn -
厳然と
[ げんぜんと ] solemnly/gravely/majestically/authoritatively
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.