Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

厳訓

[げんくん]

(n) strict instruction

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 厳談

    [ げんだん ] (n) strong protest/demand for an explanation/serious talk
  • 厳選

    [ げんせん ] (n,vs) careful selection
  • 厳達

    [ げんたつ ] (n) strict order
  • 厳重

    [ げんじゅう ] (adj-na,n) strict/rigour/severe/firm/strong/secure/(P)
  • 厳酷

    [ げんこく ] (adj-na,n) severity/rigor
  • 厳逹

    [ げんたつ ] (oK) (n) strict order
  • 去る

    [ さる ] (v5r) to leave/to go away/(P)
  • 去る十一月

    [ さるじゅういちがつ ] last November
  • 去声

    [ きょしょう ] (n) falling tone
  • 去年

    [ こぞ ] (n-adv,n-t) last year
  • 去勢

    [ きょせい ] (n,vs) castration/enervation
  • 去勢牛

    [ きょせいうし ] bullock
  • 去来

    [ きょらい ] (n) coming and going/(P)
  • 去月

    [ きょげつ ] (n-adv,n-t) last month
  • 去痰

    [ きょたん ] (n) expectoration
  • 厚く礼を述べる

    [ あつくれいをのべる ] (exp) to thank (a person) heartily
  • 厚ぼったい

    [ あつぼったい ] (adj) very thick/heavy
  • 厚み

    [ あつみ ] (n) thickness/profound
  • 厚い

    [ あつい ] (adj) cordial/kind/warm(hearted)/thick/deep/(P)
  • 厚い持てなし

    [ あついもてなし ] cordial reception
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top