- Từ điển Nhật - Anh
参考人
Xem thêm các từ khác
-
参考品
[ さんこうひん ] reference materials -
参考図書
[ さんこうとしょ ] (n) reference book (work) -
参考図書館
[ さんこうとしょかん ] reference library -
参考文献
[ さんこうぶんけん ] bibliography -
参考書
[ さんこうしょ ] (n) reference book/(P) -
参考書目
[ さんこうしょもく ] bibliography -
参考資料
[ さんこうしりょう ] reference data -
参道
[ さんどう ] (n) road approaching a shrine -
参酌
[ さんしゃく ] (n,vs) comparison and choosing the good/consultation/referring to -
参集
[ さんしゅう ] (n) assembling (of people) -
参院
[ さんいん ] (n) (abbr) House of Councillors -
参院選
[ さんいんせん ] (n) (abbr) House of Councillors election -
叔世
[ しゅくせい ] age of decline (said of a nation) -
叔母さん
[ おばさん ] (n) (1) aunt/(2) middle-aged lady/(P) -
叔父さん
[ おじさん ] (n) (hon) (uk) middle-aged gentleman/uncle/(P) -
叉
[ また ] (n) fork (of a road)/crotch (of a tree) -
叉庫
[ あぜくら ] ancient log cabin -
叉木
[ またぎ ] (n) forked tree or piece of wood -
叉手網
[ さであみ ] (n) dip net/scoop net -
叉銃
[ さじゅう ] (n) stacked arms
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.