Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

参酌

[さんしゃく]

(n,vs) comparison and choosing the good/consultation/referring to

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 参集

    [ さんしゅう ] (n) assembling (of people)
  • 参院

    [ さんいん ] (n) (abbr) House of Councillors
  • 参院選

    [ さんいんせん ] (n) (abbr) House of Councillors election
  • 叔世

    [ しゅくせい ] age of decline (said of a nation)
  • 叔母さん

    [ おばさん ] (n) (1) aunt/(2) middle-aged lady/(P)
  • 叔父さん

    [ おじさん ] (n) (hon) (uk) middle-aged gentleman/uncle/(P)
  • [ また ] (n) fork (of a road)/crotch (of a tree)
  • 叉庫

    [ あぜくら ] ancient log cabin
  • 叉木

    [ またぎ ] (n) forked tree or piece of wood
  • 叉手網

    [ さであみ ] (n) dip net/scoop net
  • 叉銃

    [ さじゅう ] (n) stacked arms
  • [ とも ] (n) friend/companion/pal/(P)
  • 友の死を愁える

    [ とものしをうれえる ] (exp) to grieve for the death of a friend
  • 友交

    [ ゆうこう ] friendship/amity/companionship
  • 友人

    [ ゆうじん ] (n) friend/(P)
  • 友人を訪ねる

    [ ゆうじんをたずねる ] (exp) to call on a friend
  • 友好

    [ ゆうこう ] (n) friendship/(P)
  • 友好国

    [ ゆうこうこく ] (n) friendly nation
  • 友好条約

    [ ゆうこうじょうやく ] treaty of friendship
  • 友好的

    [ ゆうこうてき ] (adj-na) friendly/amicable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top