- Từ điển Nhật - Anh
友達
Xem thêm các từ khác
-
友達を伴って
[ ともだちをともなって ] accompanied by a friend -
友達を泊める
[ ともだちをとめる ] (exp) to put a friend up for the night -
友達付き合い
[ ともだちづきあい ] friendly relations -
友達甲斐
[ ともだちがい ] true friendship -
友邦
[ ゆうほう ] (n) friendly nation -
友釣り
[ ともづり ] (n) fishing with decoys -
叛乱
[ はんらん ] (n) insurrection/mutiny/rebellion/revolt/uprising -
叛将
[ はんしょう ] (n) rebel leader -
叛徒
[ はんと ] (n) rebels/insurgents -
叛心
[ はんしん ] (n) rebellious spirit -
叛旗
[ はんき ] (n) standard of revolt -
叛意
[ はんい ] (n) spirit of rebellion -
叛賊
[ はんぞく ] rebel -
叛跡
[ はんせき ] results of rebellion -
叛軍
[ はんぐん ] (n) rebel army/mutinous troops -
叛臣
[ はんしん ] (n) rebellious retainer -
叛逆
[ はんぎゃく ] (n) treason/treachery/mutiny/rebellion/insurrection -
叙
[ じょ ] (n,vs) relation/narration/description/(P) -
叙事
[ じょじ ] (n) narration/description -
叙事文
[ じょじぶん ] (n) narration/description
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.