- Từ điển Nhật - Anh
反対派
Xem thêm các từ khác
-
反対意見
[ はんたいいけん ] (n) dissenting opinion -
反対票
[ はんたいひょう ] opposing voice/(P) -
反対称的
[ はんたいしょうてき ] (adj-na) antisymmetric -
反対給付
[ はんたいきゅうふ ] performance in return/quid pro quo -
反対訊問
[ はんたいじんもん ] cross-examination -
反対語
[ はんたいご ] (n) antonym -
反対論
[ はんたいろん ] opposing argument -
反対貿易風
[ はんたいぼうえきふう ] antitrade winds -
反対色
[ はんたいしょく ] (n) clashing colors -
反対者
[ はんたいしゃ ] foe/opponent/adversary/dissenter -
反対運動
[ はんたいうんどう ] opposition movement -
反射
[ はんしゃ ] (n,vs) reflection/reverberation/(P) -
反射テープ
[ はんしゃテープ ] reflective (safety) tape -
反射作用
[ はんしゃさよう ] reflex action -
反射係数
[ はんしゃけいすう ] reflection coefficient -
反射係数線図
[ はんしゃけいすうせんず ] reflection coefficient chart -
反射光
[ はんしゃこう ] (n) reflected light -
反射減衰量
[ はんしゃげんすいりょう ] return loss -
反射望遠鏡
[ はんしゃぼうえんきょう ] reflecting telescope -
反射神経
[ はんしゃしんけい ] (n) reflexes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.