- Từ điển Nhật - Anh
反心
Xem thêm các từ khác
-
反別
[ たんべつ ] (n) (1) acreage/land area/(2) marking off fields in units of tan -
反問
[ はんもん ] (n,vs) cross-examination/retort/asking in return -
反共
[ はんきょう ] (n) anticommunist -
反則
[ はんそく ] (n) foul play (sport)/transgression/default/balk/irregularity/(P) -
反則金
[ はんそくきん ] (n) fine -
反動
[ はんどう ] (n) reaction/recoil/kick/(P) -
反動主義
[ はんどうしゅぎ ] reactionism -
反動主義者
[ はんどうしゅぎしゃ ] a reactionary -
反動家
[ はんどうか ] a reactionary -
反動派
[ はんどうは ] the reactionaries -
反動思想
[ はんどうしそう ] reactionary ideas -
反動的
[ はんどうてき ] (adj-na) reactionary -
反動革命
[ はんどうかくめい ] counterrevolution -
反核
[ はんかく ] (n) anti-nuclear -
反核運動
[ はんかくうんどう ] (n) anti-nuclear movement -
反植民主義
[ はんしょくみんしゅぎ ] anticolonialism -
反様
[ かいさま ] upside down/inside out -
反歩
[ たんぶ ] (n) unit of land area (approx. one-tenth hectare) -
反歯
[ そっぱ ] (n) projecting teeth -
反歌
[ はんか ] (n) tanka appendage to a long poem
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.