- Từ điển Nhật - Anh
反旗を翻す
Xem thêm các từ khác
-
反撥
[ はんぱつ ] (n) repelling/repulsion/opposition/rally (of the market) -
反撃
[ はんげき ] (n,vs) counterattack/counteroffensive/counterblow/(P) -
反攻
[ はんこう ] (n) counteroffensive -
反政府
[ はんせいふ ] antigovernment -
反政府党
[ はんせいふとう ] opposition party -
反政府勢力
[ はんせいふせいりょく ] antigovernment force(s) -
反意語
[ はんいご ] (n) antonym -
反感
[ はんかん ] (n) antipathy/revolt/animosity/(P) -
反数
[ はんすう ] (n) reciprocal number -
反故
[ ほぐ ] (n) wastepaper/scrap paper -
反故にする
[ ほごにする ] (exp) to throw something into the wastebasket -
反社会的
[ はんしゃかいてき ] (adj-na) antisocial -
反米
[ はんべい ] (n) anti-American -
反粒子
[ はんりゅうし ] (n) antiparticle -
反省
[ はんせい ] (n,vs) reflection/reconsideration/introspection/meditation/contemplation/(P) -
反省会
[ はんせいかい ] (n) meeting for reviewing (e.g. past activities of the club) -
反照
[ はんしょう ] (n) reflection/influence -
反物
[ たんもの ] (n) (1) fabric/cloth/textiles/drapery/dry goods/piece goods/(2) measure of kimono material -
反物屋
[ たんものや ] dry-goods store -
反物質
[ はんぶっしつ ] antimatter (physics)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.