- Từ điển Nhật - Anh
反発力
Xem thêm các từ khác
-
反落
[ はんらく ] (n) reaction -
反覆
[ はんぷく ] (n,vs) repetition/reverse -
反訴
[ はんそ ] (n) counteraction/counterclaim -
反証
[ はんしょう ] (n) proof to the contrary/disproof/counter-evidence/(P) -
反証可能性
[ はんしょうかのうせい ] falsifiability -
反語
[ はんご ] (n) irony/rhetorical question/antonym/word in reverse -
反論
[ はんろん ] (n,vs) objection/refutation/rebuttal/(P) -
反賊
[ はんぞく ] rebel -
反越
[ はねつ ] anti-Vietnam -
反跳
[ はんちょう ] (physical) recoil -
反身
[ はんしん ] (n) bending backward/strutting -
反軍
[ はんぐん ] (n) antimilitary -
反軍的
[ はんぐんてき ] (adj-na) antimilitary -
反転
[ はんてん ] (n,vs) turning around/rolling over/turning from side to side/inversion -
反転分布係数
[ はんてんぶんぷけいすう ] population inversion factor -
反芻
[ はんすう ] (n) chewing the cud/rumination -
反芻類
[ はんすうるい ] (n) ruminant -
反英
[ はんえい ] anti-British -
反英雄
[ はんえいゆう ] antihero -
反面
[ はんめん ] (n-adv,n) on the other hand/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.