- Từ điển Nhật - Anh
反間
Xem thêm các từ khác
-
反逆
[ はんぎゃく ] (n) treason/treachery/mutiny/rebellion/insurrection/(P) -
反逆人
[ はんぎゃくにん ] rebel/traitor -
反逆児
[ はんぎゃくじ ] (n) rebellious individual -
反逆罪
[ はんぎゃくざい ] (the crime of) treason -
反逆者
[ はんぎゃくしゃ ] rebel/traitor -
反陽子
[ はんようし ] (n) antiproton (physics) -
叡智
[ えいち ] (n) wisdom/intelligence/intellect -
叡知
[ えいち ] (n) intelligence -
叢
[ くさむら ] (n) clump of bushes/grassy place/thicket/jungle/the bush -
叢氷
[ そうひょう ] (n) pack ice -
叢林
[ そうりん ] (n) Zen monastery -
叢書
[ そうしょ ] (n) series (of publications)/library (of literature) -
叢時雨
[ むらしぐれ ] (n) autumn shower -
叢祠
[ そうし ] (n) small shrine -
叢立ち
[ むらだち ] standing in a group/standing up in unison -
叢生
[ そうせい ] (n) dense growth/healthy growth -
叢談
[ そうだん ] (n) collection of stories -
叢雨
[ むらさめ ] (n) passing shower -
叢雲
[ むらくも ] (n) cloud masses -
口
[ くち ] (n) mouth/orifice/opening/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.