Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

収輯

[しゅうしゅう]

(n,vs) gathering up/collection/accumulation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 収載

    [ しゅうさい ] (n) listing
  • 収蔵

    [ しゅうぞう ] (n) garnering/collection
  • 収録

    [ しゅうろく ] (n,vs) recording
  • 収量

    [ しゅうりょう ] (n) yield/size of harvest
  • 収金

    [ しゅうきん ] collecting/collections
  • 収集

    [ しゅうしゅう ] (n,vs) gathering up/collection/accumulation/(P)
  • 収集家

    [ しゅうしゅうか ] (n) collector
  • 収集魔

    [ しゅうしゅうま ] collecting maniac
  • [ また ] (adv,conj,n) again/and/(P)
  • 又と

    [ またと ] (adv) in addition/besides this/twice
  • 又とない

    [ またとない ] (exp) unique/matchless/unparalleled/never again
  • 又と無い

    [ またとない ] (exp) unique/matchless/unparalleled/never again
  • 又ない

    [ またない ] unique/matchless/unparalleled/never again
  • 又の名

    [ またのな ] (n) alias/another name
  • 又の日

    [ またのひ ] (n) another day/the next day
  • 又は

    [ または ] (conj,exp) or/otherwise/(P)
  • 又しても

    [ またしても ] (adv) again
  • 又も

    [ またも ] (adv) (once) again
  • 又もや

    [ またもや ] (adv) again
  • 又会う日迄

    [ またあうひまで ] (exp) till we meet again
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top