- Từ điển Nhật - Anh
取り込む
Xem thêm các từ khác
-
取り返し
[ とりかえし ] (n) recovery -
取り返す
[ とりかえす ] (v5s) to regain/to recover/to get back/(P) -
取り舵
[ とりかじ ] (n) port (side of a ship) -
取り舵を取る
[ とりかじをとる ] (exp) steering to port -
取り違える
[ とりちがえる ] (v1) to take by mistake -
取り運ぶ
[ とりはこぶ ] (v5b) to proceed smoothly -
取り鎮める
[ とりしずめる ] (v1) to quell/to quiet -
取り離す
[ とりはなす ] (v5s) to release/to let go (of) -
取り零す
[ とりこぼす ] (v5s) to suffer an unexpected defeat -
取り集める
[ とりあつめる ] (v1) to gather/to collect -
取り逃がす
[ とりにがす ] (v5s) to miss (capturing)/to fail to catch/to let slip -
取り逃す
[ とりにがす ] (v5s) to miss (capturing)/to fail to catch/to let slip -
取り除く
[ とりのぞく ] (v5k) to remove/to take away/to set apart/(P) -
取る
[ とる ] (v5r) to take/to pick up/to harvest/to earn/to choose/(P) -
取上げる
[ とりあげる ] (v1) to take up/to pick up/to disqualify/to confiscate/to deprive/(P) -
取下げ
[ とりさげ ] (n) withdrawal -
取付く
[ とっつく ] (v5k) to cling to/to grapple with/to possess/to stick to -
取仕切る
[ とりしきる ] (v5r) to manage all by oneself -
取引
[ とりひき ] (n,vs) transactions/dealings/business/(P) -
取引先
[ とりひきさき ] (n) customer/client
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.