- Từ điển Nhật - Anh
取消し
Xem thêm các từ khác
-
取敢えず
[ とりあえず ] (adv,n) at once/first of all/for the time being/(P) -
取扱
[ とりあつかい ] (n) treatment/service/handling/management/(P) -
取扱い
[ とりあつかい ] (n) treatment/service/handling/management/(P) -
取扱人
[ とりあつかいにん ] agent/person in charge -
取扱注意
[ とりあつかいちゅうい ] handling warning/(P) -
取手
[ とって ] (n) handle/grip/knob -
取替
[ とりかえ ] (n) swap/exchange -
取組
[ とりくみ ] (n) a bout (in sports, etc.)/a match -
取組み
[ とりくみ ] (n) a bout (in sports, etc.)/a match -
取締
[ とりしまり ] (n) control/management/supervision -
取締まり
[ とりしまり ] (n) control/management/supervision/(P) -
取締り
[ とりしまり ] (n) control/management/supervision/(P) -
取締役
[ とりしまりやく ] (n) company director/board member/(P) -
取締法
[ とりしまりほう ] control law -
取纏める
[ とりまとめる ] (v1) to collect/to arrange/to settle -
取計らい
[ とりはからい ] (n) arrangement -
取調
[ とりしらべ ] (n) investigation (e.g. by police or prosecutors)/examination/inquiry -
取調べ
[ とりしらべ ] (n) investigation (e.g. by police or prosecutors)/examination/inquiry/(P) -
取込み
[ とりこみ ] (n) confusion -
取舵を取る
[ とりかじをとる ] (exp) steering to port
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.