- Từ điển Nhật - Anh
受験戦争
Xem thêm các từ khác
-
受験料
[ じゅけんりょう ] (n) examination fees -
受験票
[ じゅけんひょう ] admission ticket for an examination -
受験科目
[ じゅけんかもく ] (n) subjects of the examination -
受験生
[ じゅけんせい ] (n) student preparing for or taking examinations -
受験資格
[ じゅけんしかく ] (n) qualifications of candidacy for an examination -
受験者
[ じゅけんしゃ ] examinee -
受難
[ じゅなん ] (n) suffering/agony/passion -
受難劇
[ じゅなんげき ] (n) a Passion Play -
受難曲
[ じゅなんきょく ] (n) Passion music -
受難節
[ じゅなんせつ ] (n) Lent -
受難週
[ じゅなんしゅう ] Passion Week -
参
[ さん ] (n) three (used in legal documents) -
参らせる
[ まいらせる ] (v1) to beat/to floor (someone)/to bring (someone) to his knees/to come -
参る
[ まいる ] (v5r) (1) (hum) to go/to come/to call/(2) to be defeated/to collapse/to die/(3) to be annoyed/to be nonplussed/(4) to be madly in love/(5)... -
参上
[ さんじょう ] (n,vs) calling on/visiting -
参与
[ さんよ ] (n,vs) participation/taking part -
参与官
[ さんよかん ] parliamentary councillor -
参与者
[ さんよしゃ ] participant -
参事
[ さんじ ] (n) secretary/councillor -
参事会
[ さんじかい ] a council
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.