- Từ điển Nhật - Anh
受験戦争
Các từ tiếp theo
-
受験料
[ じゅけんりょう ] (n) examination fees -
受験票
[ じゅけんひょう ] admission ticket for an examination -
受験科目
[ じゅけんかもく ] (n) subjects of the examination -
受験生
[ じゅけんせい ] (n) student preparing for or taking examinations -
受験資格
[ じゅけんしかく ] (n) qualifications of candidacy for an examination -
受験者
[ じゅけんしゃ ] examinee -
受難
[ じゅなん ] (n) suffering/agony/passion -
受難劇
[ じゅなんげき ] (n) a Passion Play -
受難曲
[ じゅなんきょく ] (n) Passion music -
受難節
[ じゅなんせつ ] (n) Lent
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.188 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemPeople and relationships
193 lượt xemBikes
724 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 14/05/22 09:23:43
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?