- Từ điển Nhật - Anh
口ごもる
Xem thêm các từ khác
-
口うるさい
[ くちうるさい ] (adj) nagging/faultfinding/carping/captious -
口さがない
[ くちさがない ] (adj) gossipy/critical/jabbering -
口コミ
[ くちコミ ] (n) word of mouth -
口をつける
[ くちをつける ] (v1) to taste/to try (food or drink) -
口を付ける
[ くちをつける ] (v1) to taste/to try (food or drink) -
口を出す
[ くちをだす ] (exp) to interrupt a conversation -
口を入れる
[ くちをいれる ] (v1) to throw in a suggestion -
口を割る
[ くちをわる ] (exp) to confess/to speak out -
口を揃えて
[ くちをそろえて ] (to complain) unanimously/in chorus -
口を挟む
[ くちをはさむ ] (exp) to cut into (a conversation)/to interject -
口を掛ける
[ くちをかける ] (exp) to apply for (a job)/to call for (a doctor) -
口を慎む
[ くちをつつしむ ] (exp) to be careful in speech -
口々
[ くちぐち ] (n) each entrance/every mouth -
口々に
[ くちぐちに ] severally/unanimously/(P) -
口不調法
[ くちぶちょうほう ] (adj-na,n) poor talker -
口中
[ こうちゅう ] (n) interior of the mouth -
口上
[ こうじょう ] (n) vocal message/speech -
口上手
[ くちじょうず ] (adj-na,n) smooth-speaking -
口上書
[ こうじょうがき ] (n) verbal note (notes verbale)/written statement -
口上書き
[ こうじょうがき ] (n) verbal note (notes verbale)/written statement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.