- Từ điển Nhật - Anh
口中
Xem thêm các từ khác
-
口上
[ こうじょう ] (n) vocal message/speech -
口上手
[ くちじょうず ] (adj-na,n) smooth-speaking -
口上書
[ こうじょうがき ] (n) verbal note (notes verbale)/written statement -
口上書き
[ こうじょうがき ] (n) verbal note (notes verbale)/written statement -
口三味線
[ くちじゃみせん ] (n) humming a samisen tune -
口下手
[ くちべた ] (adj-na,n) defective speech/slowness of speech/poor talker -
口争い
[ くちあらそい ] (n) quarreling -
口任せ
[ くちまかせ ] (n) random talk -
口付き
[ くちづき ] (n) (1) (in the shape of a) mouth/(2) mouthpiece (of a cigarette)/(3) manner of speech -
口付き煙草
[ くちづきたばこ ] cigarette with a mouthpiece -
口付け
[ くちづけ ] (n) kiss/(P) -
口付ける
[ くちづける ] (v1) to kiss -
口伝
[ こうでん ] (n) oral tradition/tradition/oral instruction -
口伝て
[ くちづて ] (n) oral tradition/tradition/oral instruction -
口伝え
[ くちづたえ ] (n) oral tradition/tradition/oral instruction -
口供
[ こうきょう ] (n) affidavit/deposition -
口供書
[ こうきょうしょ ] affidavit/deposition -
口口
[ くちぐち ] (n) each entrance/every mouth -
口口に
[ くちぐちに ] severally/unanimously -
口可笑
[ くちおかし ] witty talking/joking
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.