Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

口軽

[くちがる]

(adj-na,n) loose-lipped/talkative

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 口車

    [ くちぐるま ] (n) cajolery
  • 口輪

    [ くちわ ] (n) muzzle
  • 口辺に

    [ こうへんに ] around the mouth
  • 口辺単純疱疹

    [ こうへんたんじゅんほうしん ] cold sore
  • 口述

    [ こうじゅつ ] (n) verbal statement/(P)
  • 口述権

    [ こうじゅつけん ] (n) public recitation right (e.g. reciting a poem in a bookstore)
  • 口述書

    [ こうじゅつしょ ] affidavit
  • 口述筆記

    [ こうじゅつひっき ] dictation/note-taking
  • 口述試験

    [ こうじゅつしけん ] oral examination
  • 口返答

    [ くちへんとう ] (n) talking back/retort
  • 口茶

    [ くちじゃ ] adding more tea
  • 口舌

    [ こうぜつ ] (n) talking recklessly/quarreling/curtain lecture/words/tongue
  • 口蓋

    [ こうがい ] (n) palate
  • 口蓋垂

    [ こうがいすい ] (n) uvula
  • 口蓋裂

    [ こうがいれつ ] (n) cleft palate
  • 口蓋音

    [ こうがいおん ] (n) a palatal
  • 口脇

    [ くちわき ] (n) edges of the mouth
  • 口臭

    [ こうしゅう ] (n) bad breath/halitosis
  • 口腹

    [ こうふく ] (n) appetite/distinction between what is thought and what is said
  • 口腔

    [ こうくう ] (n) mouth cavity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top