- Từ điển Nhật - Anh
口金
Xem thêm các từ khác
-
古
[ こ ] old -
古く
[ ふるく ] (adv,n) anciently/formerly -
古く見せる
[ ふるくみせる ] to impart an ancient appearance -
古びる
[ ふるびる ] (v1) to look old/to get old -
古び衰える
[ ふるびおとろえる ] (v1) to waste away -
古ぼける
[ ふるぼける ] (v1) (uk) to look old/to become musty/to wear out -
古い
[ ふるい ] (adj) old (not person)/aged/ancient/antiquated/stale/threadbare/outmoded/obsolete article/(P) -
古す
[ ふるす ] (v5s) to wear out/(P) -
古めかしい
[ ふるめかしい ] (adj) old and familiar -
古人
[ こじん ] (n) ancient people -
古井戸
[ ふるいど ] (n) old unused well -
古事
[ こじ ] (n) ancient events -
古事来歴
[ こじらいれき ] (iK) (n) origin and history/particulars -
古事記伝
[ こじきでん ] commentary on Kojiki (Ancient Chronicles) -
古代
[ こだい ] (adj-na,n-adv,n-t) ancient times/(P) -
古代エジプト
[ こだいエジプト ] ancient Egypt -
古代オリンピック
[ こだいオリンピック ] (n) ancient Olympics -
古代人
[ こだいじん ] the ancients -
古代史
[ こだいし ] ancient history -
古代文明
[ こだいぶんめい ] ancient civilization
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.