- Từ điển Nhật - Anh
古典芸能
Xem thêm các từ khác
-
古典音楽
[ こてんおんがく ] classical music -
古創
[ ふるきず ] (n) old wound/scar/old unpleasant incident -
古器
[ こき ] an antique -
古来
[ こらい ] (adj-no,adv,n) from time immemorial/ancient/time-honoured -
古株
[ ふるかぶ ] (n) old-timer/veteran/senior -
古格
[ こかく ] (n) convention/usage/old customs/old etiquette -
古楽
[ こがく ] (n) ancient (early) music -
古武士
[ こぶし ] (n) (1) feudal warrior/samurai/(2) old soldier/veteran/old hand -
古武道
[ こぶどう ] (1) (MA) Kobudo/Okinawan weapons fighting/(2) old (pre-Meiji) budou schools -
古歌
[ こか ] (n) old song/old poem -
古池
[ ふるいけ ] (n) old pool/old pond -
古河
[ ふるかわ ] (n) old river -
古注
[ こちゅう ] (n) commentaries of the ancients -
古法
[ こほう ] (n) old method/old law -
古流
[ こりゅう ] (n) old manners/old style/old school (of art) -
古渡り
[ こわたり ] (n) old imported article -
古漬け
[ ふるづけ ] (n) well-pickled(vegetables etc.) -
古潭
[ こたん ] (uk) village (Ainu term) -
古服
[ ふるふく ] old clothes/old suit -
古木
[ こぼく ] (n) old tree
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.