- Từ điển Nhật - Anh
古書
Xem thêm các từ khác
-
古書展
[ こしょてん ] (n) exhibition of rare (old, antiquarian) books -
古書市
[ こしょいち ] (n) secondhand book fair -
古着
[ ふるぎ ] (n) old clothes/secondhand clothing -
古社寺
[ こしゃじ ] (n) old shrines and temples -
古祠
[ こし ] (n) old small shrine -
古称
[ こしょう ] (n) old name -
古稀
[ こき ] (n) age seventy -
古筆
[ こひつ ] (n) old writing -
古筆家
[ こひつか ] (n) expert in old writing -
古米
[ こまい ] (n) old rice -
古紙
[ こし ] (n) used paper/paper for recycling -
古義
[ こぎ ] (n) old meaning/old interpretation -
古疵
[ ふるきず ] (n) old wound/scar/old unpleasant incident -
古画
[ こが ] (n) ancient painting -
古生代
[ こせいだい ] (n) Paleozoic era -
古生界
[ こせいかい ] (n) Paleozoic group -
古生物
[ こせいぶつ ] (n) extinct plants and animals -
古生物学
[ こせいぶつがく ] (n) paleontology -
古生物学者
[ こせいぶつがくしゃ ] paleontologist -
古物
[ こぶつ ] (n) antique/old article/secondhand goods
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.