- Từ điển Nhật - Anh
古道
[こどう]
(n) old road/ancient methods/ancient moral teachings/the way of learning
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
古道具
[ こどうぐ ] (n) old furniture/curios/secondhand goods -
古道具屋
[ ふるどうぐや ] (n) secondhand store -
古靴
[ ふるぐつ ] old shoes -
古顔
[ ふるがお ] (n) familiar face/old timer -
古風
[ こふう ] (adj-na,n) old customs/old style/(P) -
古馴染み
[ ふるなじみ ] (n) old friend -
古銭
[ こせん ] (n) old coin -
古銭学
[ こせんがく ] (n) numismatics -
古銭学者
[ こせんがくしゃ ] numismatist -
古音
[ こおん ] (n) old (pre-Wu dynasty) character pronunciation -
古都
[ こと ] (n) ancient city/former capital -
古金
[ ふるがね ] (n) scrap iron/scrap metal -
古鉄
[ ふるがね ] (n) scrap iron/scrap metal -
古雅
[ こが ] (adj-na,n) classical elegance/antiquity -
句
[ こう ] sentence -
句を作る
[ くをつくる ] (exp) to compose a haiku poem -
句を切る
[ くをきる ] (exp) to punctuate a sentence -
句々
[ くく ] (n) every clause -
句会
[ くかい ] (n) gathering of haiku poets -
句作
[ くさく ] (n) composing haiku poems
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.