Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

句法

[くほう]

(n) phraseology/diction

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 句意

    [ くい ] (n) meaning of phrase
  • 句碑

    [ くひ ] (n) slab with a haiku cut on it
  • 句節

    [ くせつ ] phrases and clauses
  • 句義

    [ くぎ ] (n) meaning of a phrase
  • 句点

    [ くてん ] (n) period/full stop
  • 句読

    [ くとう ] (n) punctuation/pause
  • 句読法

    [ くとうほう ] (n) punctuation/(P)
  • 句読点

    [ くとうてん ] (n) punctuation marks/(P)
  • 句集

    [ くしゅう ] (n) collection of haiku poems
  • 叩き

    [ たたき ] (n) minced meat
  • 叩きつける

    [ たたきつける ] (v1) to strike/to throw/to slap something onto
  • 叩きのめす

    [ たたきのめす ] (v5s) to knock down
  • 叩き付ける

    [ たたきつける ] (v1) to strike/to throw/to slap something onto
  • 叩き伏せる

    [ たたきふせる ] (v1) to knock down/to utterly defeat
  • 叩き台

    [ たたきだい ] (n) chopping block/springboard for discussion
  • 叩き売り

    [ たたきうり ] (n) sacrifice sale
  • 叩き壊す

    [ たたきこわす ] (v5s) to tear down/to shatter
  • 叩き大工

    [ たたきだいく ] clumsy carpenter
  • 叩き切る

    [ たたききる ] (v5r) to mangle/to hack down/to chop down
  • 叩き出す

    [ たたきだす ] (v5s) to begin to strike/to kick out
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top