- Từ điển Nhật - Anh
召し上がる
Xem thêm các từ khác
-
召し上げる
[ めしあげる ] (v1) to forfeit/to confiscate/to call out -
召し使い
[ めしつかい ] (n) servant/menial -
召し使う
[ めしつかう ] (v5u) to employ -
召し寄せる
[ めしよせる ] (v1) to call (someone) to you/to call together/to call to come -
召し出す
[ めしだす ] (v5s) to call out/to summon -
召し入れる
[ めしいれる ] (v1) to call in -
召し捕る
[ めしとる ] (v5r) to arrest/to apprehend -
召し換え
[ めしかえ ] (n) change of clothes -
召し抱え
[ めしかかえ ] (n) mercenary troops -
召し抱える
[ めしかかえる ] (v1) to employ/to engage -
召し替え
[ めしかえ ] (n) change of clothes -
召し物
[ めしもの ] (n) (pol) clothing -
召し集める
[ めしあつめる ] (v1) to call together -
召し連れる
[ めしつれる ] (v1) to bring along/to accompany -
召す
[ めす ] (v5s) to call/to send for/to put on/to wear/to take (a bath)/to ride in/to buy/to eat/to drink/to catch (a cold)/(P) -
召使
[ めしつかい ] (n) servant/menial -
召使い
[ めしつかい ] (n) servant/menial -
召使う
[ めしつかう ] (v5u) to hire a servant -
召喚
[ しょうかん ] (n,vs) summons/(P) -
召喚令状
[ しょうかんれいじょう ] summons for directions (legal UK)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.