- Từ điển Nhật - Anh
可処分所得
Xem thêm các từ khác
-
可動
[ かどう ] (n) mobile/moveable -
可動堰
[ かどうぜき ] (n) canal gates/river gates -
可動橋
[ かどうきょう ] (n) movable bridge -
可動性
[ かどうせい ] mobility -
可換群
[ かかんぐん ] Abelian group (math) -
可搬式
[ かはんしき ] portable -
可決
[ かけつ ] (n,vs) approval/adoption (e.g. motion, bill)/passage/(P) -
可溶
[ かよう ] (adj-na,n) soluble/solubilizing -
可溶性
[ かようせい ] (n) solubility -
可溶片
[ かようへん ] (n) fuse -
可惜
[ あったら ] (adv) alas/regrettably -
可成
[ かなり ] (adj-na,adv) (uk) considerably/fairly/quite -
可撓
[ かとう ] (n) flexible -
可愛がる
[ かわいがる ] (v5r) to love/to be affectionate/(P) -
可愛げ
[ かわいげ ] (n) charm of an innocent child -
可愛い
[ かわいい ] (adj) (sl) pretty/cute/lovely/charming/dear/darling/pet/(P) -
可愛らしい
[ かわいらしい ] (adj) lovely/sweet/(P) -
可愛気
[ かわいげ ] (n) loveliness -
可憐
[ かれん ] (adj-na,n) poor/pitiful/cute/sweet/lovely -
可祝
[ かしく ] (fem) Respectfully yours
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.