- Từ điển Nhật - Anh
可愛げ
Xem thêm các từ khác
-
可愛い
[ かわいい ] (adj) (sl) pretty/cute/lovely/charming/dear/darling/pet/(P) -
可愛らしい
[ かわいらしい ] (adj) lovely/sweet/(P) -
可愛気
[ かわいげ ] (n) loveliness -
可憐
[ かれん ] (adj-na,n) poor/pitiful/cute/sweet/lovely -
可祝
[ かしく ] (fem) Respectfully yours -
可笑しな
[ おかしな ] (adj-pn) ridiculous/odd/(P) -
可笑しい
[ おかしい ] (adj) (uk) strange/funny/amusing/ridiculous -
可用
[ かよう ] (n) available -
可用性
[ かようせい ] (n) availability -
可燃
[ かねん ] (n) inflammable -
可燃性
[ かねんせい ] (n) combustibility/(P) -
可燃物
[ かねんぶつ ] (n) combustible(s)/inflammables/inflammability/(P) -
可聴
[ かちょう ] (adj-na,n) audible -
可聴度
[ かちょうど ] audibility -
可聴距離
[ かちょうきょり ] audible distance -
可視
[ かし ] (adj-no,n) visibility -
可視化
[ かしか ] (vs) visualization (data, results, etc.) -
可視光線
[ かしこうせん ] visible ray -
可読
[ かどく ] (adj-na,n) readable -
可読性
[ かどくせい ] (n) readability/legibility
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.