- Từ điển Nhật - Anh
台風の目
Xem thêm các từ khác
-
台風眼
[ たいふうがん ] (n) eye of a typhoon -
台閣
[ だいかく ] (n) tall building/the cabinet -
叱りつける
[ しかりつける ] (v1) to rebuke/to scold harshly -
叱り付ける
[ しかりつける ] (v1) to rebuke/to scold harshly -
叱り飛ばす
[ しかりとばす ] (v5s) to rebuke strongly/to tell off -
叱られる
[ しかられる ] to be scolded (reproved) -
叱る
[ しかる ] (v5r) to scold/(P) -
叱咤
[ しった ] (oK) (n,vs) scolding/rebuke/reprimand -
叱正
[ しっせい ] (n) point out errors/correction (of errors) -
叱責
[ しっせき ] (n) reprimand/rebuke -
史上
[ しじょう ] (adj-no,n-adv,n-t) historical/(P) -
史上に
[ しじょうに ] in history -
史上に例を見ない
[ しじょうにれいをみない ] be unparalleled in history -
史上最大
[ しじょうさいだい ] greatest ... in history -
史乗
[ しじょう ] (n) history/annals -
史伝
[ しでん ] (n) history and biography/historical material -
史学
[ しがく ] (n) study of history -
史学家
[ しがっか ] historian -
史学者
[ しがくしゃ ] historian -
史家
[ しか ] (n) historian
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.