- Từ điển Nhật - Anh
史劇
Xem thêm các từ khác
-
史料
[ しりょう ] (n) historical records -
史料編纂
[ しりょうへんさん ] historiography -
史料館
[ しりょうかん ] archives -
史料館学
[ しりょうかんがく ] archive science -
史書
[ ししょ ] (n) history book -
史筆
[ しひつ ] (n) historical writing -
史籍
[ しせき ] (n) historical works/annals -
史眼
[ しがん ] historical view/historical insight -
史的
[ してき ] (adj-na,n) historic/historical -
史的唯物論
[ してきゆいぶつろん ] (n) historical materialism -
史的現在
[ してきげんざい ] (n) historical present -
史略
[ しりゃく ] outline history -
史観
[ しかん ] (n) historical view -
史記抄
[ しきしょう ] commentary on Shiki -
史詩
[ しし ] (n) historical poem -
史論
[ しろん ] (n) historical treatise/historical discussion -
史談
[ しだん ] (n) historical story -
史跡
[ しせき ] (n) historical landmark/(P) -
史蹟
[ しせき ] (n) historical landmark -
右
[ みぎ ] (n) right hand side/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.