- Từ điển Nhật - Anh
各藩
Xem thêm các từ khác
-
各自
[ かくじ ] (n-adv,n-t) individual/each/(P) -
各面
[ かくめん ] (n) all phases -
各項
[ かっこう ] (n) each item/each clause -
各駅
[ かくえき ] (n) every station -
各駅停車
[ かくえきていしゃ ] train that stops at every station/(P) -
各階
[ かくかい ] (n) each floor -
各部
[ かくぶ ] (n) all parts/various parts/every department -
各週
[ かくしゅう ] (n) every week -
吉事
[ きつじ ] (n) an auspicious event -
吉例
[ きちれい ] (n) festive annual custom -
吉報
[ きっぽう ] (n) good news/(P) -
吉徴
[ きっちょう ] (n) good or lucky omen -
吉凶
[ きっきょう ] (n) sunshine and shadow/fortune/(P) -
吉兆
[ きっちょう ] (n) lucky omen/(P) -
吉日
[ きちじつ ] (n) lucky day -
吉祥
[ きちじょう ] (n) lucky omen/happy/auspicious -
吉祥天
[ きちじょうてん ] (n) (Buddhist) goddess/(P) -
吉相
[ きっそう ] (n) auspicious appearance/good or lucky omen -
吋
[ いんち ] (n) (uk) inch -
君
[ くん ] (n,suf) Mr (junior)/master/boy/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.