- Từ điển Nhật - Anh
合い挽き
Xem thêm các từ khác
-
合い服
[ あいふく ] (n) between-season wear/spring and autumn clothing -
合い札
[ あいふだ ] (n) check -
合い方
[ あいかた ] (n) (musical) accompaniment -
合い性
[ あいしょう ] (n) affinity/compatibility -
合い着
[ あいぎ ] (n) between-season wear/clothes worn in spring or autumn (fall) -
合い符
[ あいじるし ] (n) comradeship badge/distinguishing mark -
合い言葉
[ あいことば ] (n) password/watchword -
合い詞
[ あいことば ] (n) password/watchword -
合い薬
[ あいぐすり ] (n) specific remedy -
合い鍵
[ あいかぎ ] (n) pass key/duplicate key/master key -
合い釘
[ あいくぎ ] (n) double-pointed nail -
合う
[ あう ] (v5u) to fit/to suit/to agree with/to match/to be correct/to be profitable/(P) -
合する
[ がっする ] (vi,vt,vs-s) to join together/to sum up/to combine/to unite/to mix/to agree with -
合わない答え
[ あわないこたえ ] incorrect answer -
合わさる
[ あわさる ] (v5r,vi) to get together/to unite -
合わせ
[ あわせ ] (n,n-suf,pref) joint together/opposite/facing -
合わせて百個
[ あわせてひゃっこ ] a hundred in total -
合わせる
[ あわせる ] (v1) to join together/to be opposite/to face/to unite/to combine/to connect/to add up/to mix/to match/to overlap/to compare/to check with/(P) -
合わせ板
[ あわせいた ] veneer board/plywood -
合わせ技
[ あわせわざ ] (n) judo combined trick
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.