- Từ điển Nhật - Anh
合成写真
Xem thêm các từ khác
-
合成樹脂
[ ごうせいじゅし ] plastics/synthetic resins -
合成洗剤
[ ごうせいせんざい ] synthetic detergent -
合成紙
[ ごうせいし ] (n) synthetic paper -
合成繊維
[ ごうせいせんい ] synthetic fibre/(P) -
合成皮革
[ ごうせいひかく ] synthetic leather -
合成物
[ ごうせいぶつ ] (n) a compound -
合成語
[ ごうせいご ] (n) compound word -
合成音
[ ごうせいおん ] (n) synthetic sound -
合成酒
[ ごうせいしゅ ] (n) synthetic sake -
合戦
[ かっせん ] (n) battle/engagement/(P) -
合戦数合で
[ かっせんすうごうで ] after crossing swords several times -
合方
[ あいかた ] (n) (musical) accompaniment -
合意
[ ごうい ] (n) agreement/consent/mutual understanding/(P) -
合意心中
[ ごういしんじゅう ] double suicide -
合意情死
[ ごういじょうし ] double suicide -
合憲
[ ごうけん ] (n) constitutionality -
合憲性
[ ごうけんせい ] constitutionality -
合憲的
[ ごうけんてき ] (adj-na) constitutional -
合憎
[ あいにく ] (adj-na,adv,n) (uk) unfortunately/Sorry, but.... -
合性
[ あいしょう ] (n) affinity/compatibility
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.