Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

合評

[がっぴょう]

(n) joint review/joint criticism

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合調

    [ ごうちょう ] tuning (music)
  • 合議

    [ ごうぎ ] (n) consultation/conference
  • 合議体

    [ ごうぎたい ] (n) collegiate body/judicial panel
  • 合議制

    [ ごうぎせい ] (n) parliamentary system
  • 合議制度

    [ ごうぎせいど ] parliamentary system
  • 合資

    [ ごうし ] (n,vs) joint stocks/entering into partnership
  • 合資会社

    [ ごうしがいしゃ ] (n) limited partnership
  • 合著

    [ ごうちょ ] (n) joint authorship
  • 合致

    [ がっち ] (n) agreement/concurrence/conforming to/(P)
  • 合鍵

    [ あいかぎ ] (n) pass key/duplicate key/master key
  • 合鴨

    [ あいがも ] (n) (meat of) cross between a mallard and domestic duck
  • 合間

    [ あいま ] (n) interval/(P)
  • 合金

    [ ごうきん ] (n) alloy
  • 向き

    [ むき ] (adj-na,n,n-suf) direction/situation/exposure/aspect/suitability/(P)
  • 向きに成って怒る

    [ むきになっておこる ] (exp) to flare up
  • 向き合う

    [ むきあう ] (v5u) to be opposite/to face each other
  • 向き向き

    [ むきむき ] (n) suitability
  • 向く

    [ むく ] (v5k) to face/(P)
  • 向け

    [ むけ ] (n-suf) (intended) for ~/oriented towards ~/(P)
  • 向ける

    [ むける ] (v1) to turn towards/to point/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top