Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

吊す

[つるす]

(v5s) to hang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吊り

    [ つり ] (n) fishing/angling
  • 吊り上げる

    [ つりあげる ] (v1) to hang up/to suspend/to raise/to lift
  • 吊り下がる

    [ つりさがる ] (v5r) to hang down/to dangle
  • 吊り下げる

    [ つりさげる ] (v1) to suspend from/to be suspended (from)
  • 吊り天井

    [ つりてんじょう ] (n) suspended ceiling
  • 吊り床

    [ つりどこ ] (n) hammock
  • 吊り出し

    [ つりだし ] (n) sumo winning technique where the opponent is lifted out by his belt
  • 吊り出す

    [ つりだす ] (v5s) to hold (the opponent) in the arms and carry him out of the ring
  • 吊り棚

    [ つりだな ] (n) suspended shelf
  • 吊り橋

    [ つりばし ] (n) suspension bridge/(P)
  • 吊り手

    [ つりて ] (n) hanger
  • 吊り灯籠

    [ つりどうろう ] (n) hanging lantern
  • 吊り籠

    [ つりかご ] gondola
  • 吊り目

    [ つりめ ] (n) slant or almond-shaped eyes
  • 吊り輪

    [ つりわ ] (n) (gymnastic) rings
  • 吊り鐘

    [ つりがね ] (n) temple bell (for striking)
  • 吊り革

    [ つりかわ ] (n) strap
  • 吊り革に掴まる

    [ つりかわにつかまる ] (exp) to cling to a strap
  • 吊る

    [ つる ] (v5r) to hang/(P)
  • 吊るし上げ

    [ つるしあげ ] (n) kangaroo court
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top