- Từ điển Nhật - Anh
吊り革に掴まる
Xem thêm các từ khác
-
吊る
[ つる ] (v5r) to hang/(P) -
吊るし上げ
[ つるしあげ ] (n) kangaroo court -
吊るし上げる
[ つるしあげる ] (v1) to conduct a kangaroo court -
吊るし柿
[ つるしがき ] (n) persimmon (hung to dry)/dried persimmon -
吊るす
[ つるす ] (v5s) to hang/(P) -
吊上げ
[ つるしあげ ] hung up/severely criticised -
吊橋
[ つりばし ] (n) suspension bridge -
吟味
[ ぎんみ ] (n) testing/scrutiny/careful investigation/(P) -
吟唱
[ ぎんしょう ] (n,vs) recital/recitation/chant(ing) -
吟詠
[ ぎんえい ] (n) recitation or chanting of a poem/(P) -
吟誦
[ ぎんしょう ] (n,vs) recital/recitation/chant(ing) -
吟遊詩人
[ ぎんゆうしじん ] (n) troubadour/minstrel -
吟醸酒
[ ぎんじょうしゅ ] (n) type of sake brewed by low temperature fermentation from raw material consisting of less than 60% polished white rice -
后
[ きさき ] (n) empress/queen -
后妃
[ こうひ ] (n) queen -
后宮
[ こうきゅう ] harem/imperial consort/palace -
吃り
[ どもり ] (n) a stammer/a stutter/faltering -
吃りながら
[ どもりながら ] stuttering(ly)/stammering(ly) -
吃る
[ どもる ] (v5r) to stammer/to stutter/(P) -
吃水
[ きっすい ] (n) sea gauge/draft
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.