- Từ điển Nhật - Anh
同じよう
Xem thêm các từ khác
-
同じる
[ どうじる ] (v1) to agree -
同じ年
[ おなじどし ] same age -
同じ様に
[ おなじように ] similarly -
同い年
[ おないどし ] (n) of the same age -
同上
[ どうじょう ] (n) same as above/ditto/ibid./(P) -
同一
[ どういつ ] (adj-na,adj-no,n) identity/sameness/similarity/equality/fairness/(P) -
同一人
[ どういつにん ] the same person -
同一人物
[ どういつじんぶつ ] the very same person -
同一視
[ どういつし ] (n,vs) class with/put on par with/regard in the same light as -
同乗
[ どうじょう ] (n,vs) riding together/riding with -
同乗者
[ どうじょうしゃ ] (n) fellow passenger -
同人
[ どうにん ] (n) literary group (coterie)/same person/said person/clique/fraternity/kindred spirits/comrade/colleague -
同人種
[ どうじんしゅ ] racial identity/same race -
同人誌
[ どうじんし ] (n) magazine published by fans/fanzine -
同人雑誌
[ どうじんざっし ] magazine of a society -
同事
[ どうじ ] the same event/no change (on the stock market) -
同仁
[ どうじん ] (n) universal benevolence -
同仁教会
[ どうじんきょうかい ] Universalist Church -
同伴
[ どうはん ] (n,vs) company/accompany/going with/(P) -
同伴者
[ どうはんしゃ ] (n) companion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.