- Từ điển Nhật - Anh
同性
Xem thêm các từ khác
-
同性愛
[ どうせいあい ] (n) homosexual love -
同性愛者
[ どうせいあいしゃ ] homosexual (person) -
同時
[ どうじ ] (adj-no,n) simultaneous(ly)/concurrent/same time/synchronous/(P) -
同時に
[ どうじに ] (adv,conj) coincident with/on the other hand/while -
同時代
[ どうじだい ] the same age/same period -
同時放送
[ どうじほうそう ] (n) simulcast -
同時性
[ どうじせい ] (n) simultaneity -
同時録音
[ どうじろくおん ] simultaneous or synchronous recording -
同時通訳
[ どうじつうやく ] simultaneous interpretation -
同着
[ どうちゃく ] (n) arriving at the same moment -
同社
[ どうしゃ ] (n) the same firm -
同祖
[ どうそ ] common ancestor -
同種
[ どうしゅ ] (n) same kind (race)/homogeneousness -
同種同文
[ どうしゅどうぶん ] (n) same race and same language -
同種類
[ どうしゅるい ] the same kind -
同程度
[ どうていど ] same level/same extent -
同穴
[ どうけつ ] (n) being buried in the same grave -
同窓
[ どうそう ] (n) the same school -
同窓生
[ どうそうせい ] (n) alumni/alumnus/schoolmate/(P) -
同筆
[ どうひつ ] (n) the same handwriting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.