Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

同時録音

[どうじろくおん]

simultaneous or synchronous recording

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同時通訳

    [ どうじつうやく ] simultaneous interpretation
  • 同着

    [ どうちゃく ] (n) arriving at the same moment
  • 同社

    [ どうしゃ ] (n) the same firm
  • 同祖

    [ どうそ ] common ancestor
  • 同種

    [ どうしゅ ] (n) same kind (race)/homogeneousness
  • 同種同文

    [ どうしゅどうぶん ] (n) same race and same language
  • 同種類

    [ どうしゅるい ] the same kind
  • 同程度

    [ どうていど ] same level/same extent
  • 同穴

    [ どうけつ ] (n) being buried in the same grave
  • 同窓

    [ どうそう ] (n) the same school
  • 同窓生

    [ どうそうせい ] (n) alumni/alumnus/schoolmate/(P)
  • 同筆

    [ どうひつ ] (n) the same handwriting
  • 同等

    [ どうとう ] (adj-na,adj-no,n) equality/equal/same rights/same rank/(P)
  • 同系

    [ どうけい ] (n) affiliated/akin
  • 同系色

    [ どうけいしょく ] (n) similar color
  • 同素体

    [ どうそたい ] (n) allotrope
  • 同級

    [ どうきゅう ] (n) the same grade/same class
  • 同級生

    [ どうきゅうせい ] (n) classmate(s)/(P)
  • 同紙

    [ どうし ] (n) the same newspaper
  • 同罪

    [ どうざい ] (n) the same offense
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top