- Từ điển Nhật - Anh
同毒療法
Xem thêm các từ khác
-
同氏
[ どうし ] (n) the said person/he/she/same person/(P) -
同気
[ どうき ] (n) same temperament/same turn of mind -
同派
[ どうは ] (n) the same sect -
同流
[ どうりゅう ] (n) the same style/same school/common origin -
同源
[ どうげん ] (n) the same origin -
同期
[ どうき ] (n-adv) contemporary/corresponding period/synchronous/same period/same class/(P) -
同期信号
[ どうきしんごう ] synchronous idle (SYN) -
同期外れ
[ どうきはずれ ] synchronisation loss (in digital communications) -
同期式
[ どうきしき ] synchronization -
同期生
[ どうきせい ] (n) classmate/graduates in the same class -
同期通信
[ どうきつうしん ] synchronous communication -
同月
[ どうげつ ] (n-adv,n-t) the same month -
同朋
[ どうほう ] (n) companions/fellows -
同情
[ どうじょう ] (n,vs) sympathy/compassion/sympathize/pity/feel for/(P) -
同情心
[ どうじょうしん ] sympathy/compassion -
同情票
[ どうじょうひょう ] (n) sympathy vote -
同情者
[ どうじょうしゃ ] sympathizer -
同房
[ どうぼう ] (n) the same room/sharing a room/sharers of a room -
同断
[ どうだん ] (adj-na,n) the same/ditto -
同文
[ どうぶん ] (n) same script/same language
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.