Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

同調者

[どうちょうしゃ]

(n) fellow traveler/sympathizer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同誌

    [ どうし ] (n) same magazine
  • 同語反復

    [ どうごはんぷく ] tautology
  • 同質

    [ どうしつ ] (adj-na,n) same quality/same nature/homogeneous
  • 同質的

    [ どうしつてき ] (adj-na) homogeneous
  • 同趣味

    [ どうしゅみ ] the same interests
  • 同軸

    [ どうじく ] (n) same axle
  • 同軸ケーブル

    [ どうじくケーブル ] (n) coaxial cable
  • 同車

    [ どうしゃ ] (n,vs) taking the same car or train
  • 同胞

    [ はらから ] (n) brethren/brothers/fellow countrymen/fellowman/compatriot
  • 同胞愛

    [ どうほうあい ] brotherly love
  • 同船

    [ どうせん ] (n) the same ship/taking the same ship
  • 同船の人

    [ どうせんのひと ] fellow voyager
  • 同舟

    [ どうしゅう ] (n) shipmates/fellow passengers
  • 同藩

    [ どうはん ] the same clan
  • 同腹

    [ どうふく ] (n) born of the same mother/kindred spirits
  • 同腹仔

    [ どうふくし ] litter
  • 同色

    [ どうしょく ] (n) the same color
  • 同道

    [ どうどう ] (n,vs) going with/accompanying
  • 同額

    [ どうがく ] (n) the same amount
  • 同類

    [ どうるい ] (n) the same kind/accomplice/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top