Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

同郷

[どうきょう]

(n) same village/same town/same province

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同郷人

    [ どうきょうじん ] person from the same province, town, village, etc.
  • 同門

    [ どうもん ] (n) fellow student
  • 同邦

    [ どうほう ] the same country
  • 同量

    [ どうりょう ] (n) same amount
  • 同送

    [ どうそう ] (adj-no) shipped together/sent at the same time
  • 吊し

    [ つるし ] (n) ready-made clothing/off-the-rack clothing
  • 吊し上げる

    [ つるしあげる ] (v1) to hang up
  • 吊す

    [ つるす ] (v5s) to hang
  • 吊り

    [ つり ] (n) fishing/angling
  • 吊り上げる

    [ つりあげる ] (v1) to hang up/to suspend/to raise/to lift
  • 吊り下がる

    [ つりさがる ] (v5r) to hang down/to dangle
  • 吊り下げる

    [ つりさげる ] (v1) to suspend from/to be suspended (from)
  • 吊り天井

    [ つりてんじょう ] (n) suspended ceiling
  • 吊り床

    [ つりどこ ] (n) hammock
  • 吊り出し

    [ つりだし ] (n) sumo winning technique where the opponent is lifted out by his belt
  • 吊り出す

    [ つりだす ] (v5s) to hold (the opponent) in the arms and carry him out of the ring
  • 吊り棚

    [ つりだな ] (n) suspended shelf
  • 吊り橋

    [ つりばし ] (n) suspension bridge/(P)
  • 吊り手

    [ つりて ] (n) hanger
  • 吊り灯籠

    [ つりどうろう ] (n) hanging lantern
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top