- Từ điển Nhật - Anh
同郷人
Xem thêm các từ khác
-
同門
[ どうもん ] (n) fellow student -
同邦
[ どうほう ] the same country -
同量
[ どうりょう ] (n) same amount -
同送
[ どうそう ] (adj-no) shipped together/sent at the same time -
吊し
[ つるし ] (n) ready-made clothing/off-the-rack clothing -
吊し上げる
[ つるしあげる ] (v1) to hang up -
吊す
[ つるす ] (v5s) to hang -
吊り
[ つり ] (n) fishing/angling -
吊り上げる
[ つりあげる ] (v1) to hang up/to suspend/to raise/to lift -
吊り下がる
[ つりさがる ] (v5r) to hang down/to dangle -
吊り下げる
[ つりさげる ] (v1) to suspend from/to be suspended (from) -
吊り天井
[ つりてんじょう ] (n) suspended ceiling -
吊り床
[ つりどこ ] (n) hammock -
吊り出し
[ つりだし ] (n) sumo winning technique where the opponent is lifted out by his belt -
吊り出す
[ つりだす ] (v5s) to hold (the opponent) in the arms and carry him out of the ring -
吊り棚
[ つりだな ] (n) suspended shelf -
吊り橋
[ つりばし ] (n) suspension bridge/(P) -
吊り手
[ つりて ] (n) hanger -
吊り灯籠
[ つりどうろう ] (n) hanging lantern -
吊り籠
[ つりかご ] gondola
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.