Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

同類

[どうるい]

(n) the same kind/accomplice/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同類項

    [ どうるいこう ] (n) like terms/similar terms/same kind/same class
  • 同音

    [ どうおん ] (n) the same sound/one voice/(P)
  • 同音異義

    [ どうおんいぎ ] having the same pronunciation but bearing different meanings
  • 同音異義語

    [ どうおんいぎご ] homonym
  • 同音語

    [ どうおんご ] (n) homonym
  • 同郷

    [ どうきょう ] (n) same village/same town/same province
  • 同郷人

    [ どうきょうじん ] person from the same province, town, village, etc.
  • 同門

    [ どうもん ] (n) fellow student
  • 同邦

    [ どうほう ] the same country
  • 同量

    [ どうりょう ] (n) same amount
  • 同送

    [ どうそう ] (adj-no) shipped together/sent at the same time
  • 吊し

    [ つるし ] (n) ready-made clothing/off-the-rack clothing
  • 吊し上げる

    [ つるしあげる ] (v1) to hang up
  • 吊す

    [ つるす ] (v5s) to hang
  • 吊り

    [ つり ] (n) fishing/angling
  • 吊り上げる

    [ つりあげる ] (v1) to hang up/to suspend/to raise/to lift
  • 吊り下がる

    [ つりさがる ] (v5r) to hang down/to dangle
  • 吊り下げる

    [ つりさげる ] (v1) to suspend from/to be suspended (from)
  • 吊り天井

    [ つりてんじょう ] (n) suspended ceiling
  • 吊り床

    [ つりどこ ] (n) hammock
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top