Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

名称

[めいしょう]

(n) name/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 名立たる

    [ なだたる ] (adj-pn) to be famous
  • 名答

    [ めいとう ] (n) correct answer/(P)
  • 名筆

    [ めいひつ ] (n) outstanding work of calligraphy
  • 名簿

    [ めいぼ ] (n) register of names/(P)
  • 名義

    [ めいぎ ] (n) name/(P)
  • 名義人

    [ めいぎにん ] (n) lease or stock or title holder
  • 名義書き換え

    [ めいぎかきかえ ] (n) stock transfer
  • 名義書換

    [ めいぎかきかえ ] (n) a transfer
  • 名犬

    [ めいけん ] (n) fine dog
  • 名状

    [ めいじょう ] (n) description
  • 名産

    [ めいさん ] (n) noted product
  • 名画

    [ めいが ] (n) famous picture/masterpiece
  • 名無し

    [ ななし ] (n) nameless
  • 名物

    [ めいぶつ ] (n) famous product/special product/speciality/(P)
  • 名盤

    [ めいばん ] (n) famous (musical) recording
  • 名目

    [ めいもく ] (n) nominal/(P)
  • 名目経済成長率

    [ めいもくけいざいせいちょうりつ ] (n) nominal economic growth rate
  • 名目賃金

    [ めいもくちんぎん ] nominal wages
  • 名聞

    [ めいぶん ] (n) reputation
  • 名菓

    [ めいか ] (n) famous or high-quality cake
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top