Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

向かい合う

[むかいあう]

(v5u) to be opposite/to face each other

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 向かい合わせ

    [ むかいあわせ ] (n) face-to-face
  • 向かい合わせる

    [ むかいあわせる ] (v1) to face/to confront/to be opposite to
  • 向かい波

    [ むかいなみ ] head sea
  • 向かい火

    [ むかいひ ] backfire (to defend against forest fires)
  • 向かい風

    [ むかいかぜ ] (n) head wind
  • 向かう

    [ むかう ] (v5u) to face/to go towards/(P)
  • 向上

    [ こうじょう ] (n,vs) elevation/rise/improvement/advancement/progress/(P)
  • 向上心

    [ こうじょうしん ] (n) ambition/aspiration
  • 向学心

    [ こうがくしん ] (n) love of learning
  • 向寒

    [ こうかん ] (n) facing the winter
  • 向後

    [ こうご ] (n-adv,n-t) hereafter
  • 向心力

    [ こうしんりょく ] (n) centripetal force
  • 向地性

    [ こうちせい ] (n) the nature of plants to grow down and root/geotropism
  • 向光性

    [ こうこうせい ] (n) heliotropism
  • 向暑

    [ こうしょ ] (n) facing the heat
  • 向日性

    [ こうにちせい ] (n) disposition (in flowers) to turn toward the sun/phototropism
  • 向日葵

    [ ひまわり ] (gikun) (n) sunflower
  • 向性

    [ こうせい ] (n) tropism
  • 向米

    [ こうべい ] pro-American
  • 向米的

    [ こうべいてき ] (adj-na) pro-American
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top