Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

向上心

[こうじょうしん]

(n) ambition/aspiration

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 向学心

    [ こうがくしん ] (n) love of learning
  • 向寒

    [ こうかん ] (n) facing the winter
  • 向後

    [ こうご ] (n-adv,n-t) hereafter
  • 向心力

    [ こうしんりょく ] (n) centripetal force
  • 向地性

    [ こうちせい ] (n) the nature of plants to grow down and root/geotropism
  • 向光性

    [ こうこうせい ] (n) heliotropism
  • 向暑

    [ こうしょ ] (n) facing the heat
  • 向日性

    [ こうにちせい ] (n) disposition (in flowers) to turn toward the sun/phototropism
  • 向日葵

    [ ひまわり ] (gikun) (n) sunflower
  • 向性

    [ こうせい ] (n) tropism
  • 向米

    [ こうべい ] pro-American
  • 向米的

    [ こうべいてき ] (adj-na) pro-American
  • 向精神薬

    [ こうせいしんやく ] psychotropic drug
  • [ かく ] (n) each/every/(P)
  • 各の考え

    [ おのおののかんがえ ] individual discretion
  • 各シェルフ

    [ かくシェルフ ] each shelf/shelves (in practice)
  • 各々

    [ おのおの ] each/every/either/respectively/severally
  • 各一部

    [ かくいちぶ ] one copy each
  • 各人

    [ かくじん ] (n-adv,n-t) each person/(P)
  • 各人各様

    [ かくじんかくよう ] So many men/so many ways.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top