- Từ điển Nhật - Anh
吸音
Xem thêm các từ khác
-
吸音材
[ きゅうおんざい ] (n) acoustic material -
吸金剛
[ ここんごう ] Hevajra/Eternal Vajra (tantric Buddhist deity) -
吹きつける
[ ふきつける ] (v1) to blow against/to spray (paint etc)(onto a surface) -
吹きこぼれる
[ ふきこぼれる ] (v1) to boil over -
吹き上げ
[ ふきあげ ] (n) place exposed to winds which blow up from below/a fountain -
吹き上げる
[ ふきあげる ] (v1) to blow up (i.e. wind) -
吹き下ろす
[ ふきおろす ] (v5s) to blow down upon -
吹き付け
[ ふきつけ ] (n) spraying -
吹き付ける
[ ふきつける ] (v1) to blow against/to spray (paint etc)(onto a surface) -
吹き始める
[ ふきはじめる ] (v1) to begin to blow -
吹き寄せ
[ ふきよせ ] (n) medley (of food, songs etc.) -
吹き分ける
[ ふきわける ] (v1) to blow apart/to winnow/to smelt -
吹き出す
[ ふきだす ] (v5s) to spout/to spurt/to gush out/to burst into laughter/(P) -
吹き出る
[ ふきでる ] (v1) to blow out/to spout out -
吹き出物
[ ふきでもの ] (n) pimple/acne/boil/(P) -
吹き募る
[ ふきつのる ] (v5r) to blow harder and harder -
吹き回し
[ ふきまわし ] (n) the direction of the wind/circumstances -
吹き倒す
[ ふきたおす ] (v5s) to blow over -
吹き捲くる
[ ふきまくる ] to blow along/to blow about -
吹き捲る
[ ふきまくる ] (v5r) to blow about/to brag
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.