- Từ điển Nhật - Anh
吹き寄せ
Xem thêm các từ khác
-
吹き分ける
[ ふきわける ] (v1) to blow apart/to winnow/to smelt -
吹き出す
[ ふきだす ] (v5s) to spout/to spurt/to gush out/to burst into laughter/(P) -
吹き出る
[ ふきでる ] (v1) to blow out/to spout out -
吹き出物
[ ふきでもの ] (n) pimple/acne/boil/(P) -
吹き募る
[ ふきつのる ] (v5r) to blow harder and harder -
吹き回し
[ ふきまわし ] (n) the direction of the wind/circumstances -
吹き倒す
[ ふきたおす ] (v5s) to blow over -
吹き捲くる
[ ふきまくる ] to blow along/to blow about -
吹き捲る
[ ふきまくる ] (v5r) to blow about/to brag -
吹き流し
[ ふきながし ] (n) streamer/pennant -
吹き消す
[ ふきけす ] (v5s) to blow out (a flame) -
吹き溜まり
[ ふきだまり ] (n) drift/(P) -
吹き溜り
[ ふきだまり ] (n) a drift of snow or leaves/a hangout for drifters -
吹き抜き
[ ふきぬき ] (n) stairwell -
吹き抜く
[ ふきぬく ] (v5k) to blow through/to blow over/to blow itself out -
吹き抜け
[ ふきぬけ ] (n) a draft/stairwell -
吹き抜ける
[ ふきぬける ] (v1) to blow through -
吹き掛ける
[ ふきかける ] (v1) to blow upon/to spur/to force/to overcharge -
吹き散らす
[ ふきちらす ] (v5s) to scatter/to blow about -
吹き払う
[ ふきはらう ] (v5u) to blow off
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.