- Từ điển Nhật - Anh
吹く
Xem thêm các từ khác
-
吹っ切れる
[ ふっきれる ] (v1) to break through/to become unbound by/to ooze out -
吹っ掛ける
[ ふっかける ] (v1) to blow upon/to provoke/to overcharge -
吹っ飛ぶ
[ ふっとぶ ] (v5b) to blow off/to be blown off -
吹かす
[ ふかす ] (v5s) to smoke (a cigarette)/to behave as.../to accelerate/to rev up -
吹奏
[ すいそう ] (n,vs) playing wind instruments -
吹奏楽
[ すいそうがく ] (n) wind (instrument) music -
吹奏楽団
[ すいそうがくだん ] wind instrument orchestra/wind band/brass band -
吹奏楽器
[ すいそうがっき ] wind instrument -
吹奏者
[ すいそうしゃ ] player of a wind instrument -
吹出物
[ ふきでもの ] (n) pimple/acne/boil/(P) -
吹流し
[ ふきながし ] (n) streamer/pennant -
吹挙
[ すいきょ ] (n) recommendation or nomination for a post -
吹替え
[ ふきかえ ] (n) dubbing/stand-in/dummy -
吹替え版
[ ふきかえばん ] dubbed version -
吹管
[ すいかん ] (n) blowpipe -
吹聴
[ ふいちょう ] (n,vs) making public/announcing/spreading a rumor -
吹貫
[ ふきぬき ] (n) streamer/pennant -
吹貫き
[ ふきぬき ] (n) streamer/pennant -
吹鳴
[ すいめい ] (n,vs) blowing (a whistle) -
吹雪
[ ふぶき ] (n) snow storm/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.