Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

吹出物

[ふきでもの]

(n) pimple/acne/boil/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吹流し

    [ ふきながし ] (n) streamer/pennant
  • 吹挙

    [ すいきょ ] (n) recommendation or nomination for a post
  • 吹替え

    [ ふきかえ ] (n) dubbing/stand-in/dummy
  • 吹替え版

    [ ふきかえばん ] dubbed version
  • 吹管

    [ すいかん ] (n) blowpipe
  • 吹聴

    [ ふいちょう ] (n,vs) making public/announcing/spreading a rumor
  • 吹貫

    [ ふきぬき ] (n) streamer/pennant
  • 吹貫き

    [ ふきぬき ] (n) streamer/pennant
  • 吹鳴

    [ すいめい ] (n,vs) blowing (a whistle)
  • 吹雪

    [ ふぶき ] (n) snow storm/(P)
  • 吻合

    [ ふんごう ] (n) coincidence/anastomosis
  • 吼える

    [ ほえる ] (v1) to bark/to bay/to howl/to bellow/to roar/to cry
  • 吼え声

    [ ほえごえ ] bark/howl
  • [ われ ] (n) me/oneself/self/ego
  • 吾が輩

    [ わがはい ] (n) I (nuance of arrogance)
  • 吾れ

    [ われ ] (io) (n) me/oneself/self/ego
  • 吾人

    [ ごじん ] (n) we
  • 吾妹

    [ わぎも ] (n) my wife
  • 吾子

    [ あこ ] (n) my child
  • 吾木香

    [ われもこう ] (n) burnet
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top