- Từ điển Nhật - Anh
吹出物
Xem thêm các từ khác
-
吹流し
[ ふきながし ] (n) streamer/pennant -
吹挙
[ すいきょ ] (n) recommendation or nomination for a post -
吹替え
[ ふきかえ ] (n) dubbing/stand-in/dummy -
吹替え版
[ ふきかえばん ] dubbed version -
吹管
[ すいかん ] (n) blowpipe -
吹聴
[ ふいちょう ] (n,vs) making public/announcing/spreading a rumor -
吹貫
[ ふきぬき ] (n) streamer/pennant -
吹貫き
[ ふきぬき ] (n) streamer/pennant -
吹鳴
[ すいめい ] (n,vs) blowing (a whistle) -
吹雪
[ ふぶき ] (n) snow storm/(P) -
吻合
[ ふんごう ] (n) coincidence/anastomosis -
吼える
[ ほえる ] (v1) to bark/to bay/to howl/to bellow/to roar/to cry -
吼え声
[ ほえごえ ] bark/howl -
吾
[ われ ] (n) me/oneself/self/ego -
吾が輩
[ わがはい ] (n) I (nuance of arrogance) -
吾れ
[ われ ] (io) (n) me/oneself/self/ego -
吾人
[ ごじん ] (n) we -
吾妹
[ わぎも ] (n) my wife -
吾子
[ あこ ] (n) my child -
吾木香
[ われもこう ] (n) burnet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.